Có 2 kết quả:

半長軸 bàn cháng zhóu ㄅㄢˋ ㄔㄤˊ ㄓㄡˊ半长轴 bàn cháng zhóu ㄅㄢˋ ㄔㄤˊ ㄓㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) semi-axis
(2) radius

Từ điển Trung-Anh

(1) semi-axis
(2) radius